Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horizontal integration


noun
absorption into a single firm of several firms involved in the same level of production and sharing resources at that level
Syn:
horizontal combination
Hypernyms:
consolidation, integration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.